Từ "cupressus guadalupensis" là tên khoa học của một loại cây bách, cụ thể là cây bách sống trên đảo Guadalupe, Mexico. Đây là một loại cây thuộc họ Cupressaceae (họ cây bách). Cây này thường được biết đến với tên gọi là "Guadalupe cypress."
Định nghĩa:
Sử dụng trong ngữ cảnh:
Câu đơn giản: "Cupressus guadalupensis grows well in the mountainous areas of Guadalupe." (Cây bách Guadalupe phát triển tốt ở các khu vực đồi núi của đảo Guadalupe.)
Câu nâng cao: "The conservation efforts for Cupressus guadalupensis are crucial, as this species is endemic to Guadalupe and faces threats from habitat loss." (Các nỗ lực bảo tồn cây bách Guadalupe là rất quan trọng, vì loài này chỉ có ở đảo Guadalupe và đang đối mặt với nguy cơ mất môi trường sống.)
Biến thể và từ gần giống:
Cypress: Là từ chung để chỉ các loại cây bách, không chỉ riêng cây bách ở Guadalupe.
Endemic: Từ này có nghĩa là một loài chỉ có ở một khu vực cụ thể, như "Cupressus guadalupensis is endemic to Guadalupe." (Cây bách Guadalupe là loài chỉ có ở đảo Guadalupe.)
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Conservation efforts: Nỗ lực bảo tồn. Ví dụ: "Conservation efforts for endangered species are essential." (Nỗ lực bảo tồn cho các loài nguy cấp là rất cần thiết.)
Habitat loss: Mất môi trường sống. Ví dụ: "Habitat loss is a significant threat to many species." (Mất môi trường sống là một mối đe dọa lớn đối với nhiều loài.)
Phân biệt các cách sử dụng:
Khi gọi tên cây: Khi đề cập đến cây bách cụ thể này, bạn có thể dùng "Cupressus guadalupensis" hoặc "Guadalupe cypress."
Khi nói về các đặc điểm: Bạn có thể nói về các đặc điểm sinh học, môi trường sống, hoặc tầm quan trọng trong bảo tồn.